Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点见
Pinyin: diǎn jiàn
Meanings: Nhìn thấy thoáng qua, điểm xuyết một chút để nhận ra., To catch a glimpse, to have a brief view of something., ①点清。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 占, 灬, 见
Chinese meaning: ①点清。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự nhìn thấy không rõ ràng hoặc thoáng qua.
Example: 我只在人群中点见了他的身影。
Example pinyin: wǒ zhī zài rén qún zhōng diǎn jiàn le tā de shēn yǐng 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ thoáng thấy bóng dáng của anh ấy trong đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy thoáng qua, điểm xuyết một chút để nhận ra.
Nghĩa phụ
English
To catch a glimpse, to have a brief view of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
点清
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!