Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点铁成金

Pinyin: diǎn tiě chéng jīn

Meanings: Biến sắt thành vàng, ý nói phép màu hoặc tài năng đặc biệt giúp chuyển hóa cái tầm thường thành quý giá., Turn iron into gold; metaphorically refers to magical abilities or talents transforming ordinary things into valuable ones., 原指用手指一点使铁变成金的法术。比喻修改文章时稍稍改动原来的文字,就使它变得很出色。[出处]宋·黄庭坚《答洪驹父书》“古之能为文章者,真能陶冶万物,虽取古人之陈言入于翰墨,如灵丹一粒,点铁成金也。”[例]真是~,会者不难,只改得二三十个字,便通篇改观了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 占, 灬, 失, 钅, 戊, 𠃌, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 原指用手指一点使铁变成金的法术。比喻修改文章时稍稍改动原来的文字,就使它变得很出色。[出处]宋·黄庭坚《答洪驹父书》“古之能为文章者,真能陶冶万物,虽取古人之陈言入于翰墨,如灵丹一粒,点铁成金也。”[例]真是~,会者不难,只改得二三十个字,便通篇改观了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十三回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để ca ngợi tài năng hoặc sáng kiến độc đáo.

Example: 他的创意真能点铁成金。

Example pinyin: tā de chuàng yì zhēn néng diǎn tiě chéng jīn 。

Tiếng Việt: Sáng kiến của anh ta thực sự có thể biến cái tầm thường thành quý giá.

点铁成金
diǎn tiě chéng jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến sắt thành vàng, ý nói phép màu hoặc tài năng đặc biệt giúp chuyển hóa cái tầm thường thành quý giá.

Turn iron into gold; metaphorically refers to magical abilities or talents transforming ordinary things into valuable ones.

原指用手指一点使铁变成金的法术。比喻修改文章时稍稍改动原来的文字,就使它变得很出色。[出处]宋·黄庭坚《答洪驹父书》“古之能为文章者,真能陶冶万物,虽取古人之陈言入于翰墨,如灵丹一粒,点铁成金也。”[例]真是~,会者不难,只改得二三十个字,便通篇改观了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第四十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...