Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèi

Meanings: Khói lửa, khói bếp (ít dùng, từ cổ)., Smoke or fire from cooking (rarely used, archaic term)., ①古同“烐”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“烐”。

Grammar: Danh từ một âm tiết hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ hoặc học thuật.

Example: 古文中有时提到‘炿’来形容烟火。

Example pinyin: gǔ wén zhōng yǒu shí tí dào ‘ zhōu ’ lái xíng róng yān huǒ 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ đôi khi đề cập ‘炿’ để miêu tả khói lửa.

fèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói lửa, khói bếp (ít dùng, từ cổ).

Smoke or fire from cooking (rarely used, archaic term).

古同“烐”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炿 (fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung