Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点头哈腰
Pinyin: diǎn tóu hā yāo
Meanings: Gật đầu cúi mình, chỉ thái độ cung kính hoặc lấy lòng người khác., To bow and scrape, showing a respectful or ingratiating attitude towards others., 比喻虚假的恭敬或过分的客气。[例]他见的点头哈腰的样子,让人看了很不舒服。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 占, 灬, 头, 口, 合, 月, 要
Chinese meaning: 比喻虚假的恭敬或过分的客气。[例]他见的点头哈腰的样子,让人看了很不舒服。
Grammar: Dùng để miêu tả hành động tôn trọng quá mức thường mang tính nịnh nọt.
Example: 为了讨好领导,他在会议上不停地点头哈腰。
Example pinyin: wèi le tǎo hǎo lǐng dǎo , tā zài huì yì shàng bù tíng dì diǎn tóu hā yāo 。
Tiếng Việt: Để làm vừa lòng lãnh đạo, anh ta không ngừng gật đầu cúi mình trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gật đầu cúi mình, chỉ thái độ cung kính hoặc lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
To bow and scrape, showing a respectful or ingratiating attitude towards others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻虚假的恭敬或过分的客气。[例]他见的点头哈腰的样子,让人看了很不舒服。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế