Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼油
Pinyin: liàn yóu
Meanings: Lọc dầu, quy trình tinh chế dầu thô thành các sản phẩm hữu ích., Oil refining; process of purifying crude oil into useful products., ①分馏石油。*②用加热方法从含油的物质中把油分离出来。*③把动物油或植物油加热使适于食用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 火, 氵, 由
Chinese meaning: ①分馏石油。*②用加热方法从含油的物质中把油分离出来。*③把动物油或植物油加热使适于食用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực công nghiệp.
Example: 这个工厂主要负责炼油工作。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng zhǔ yào fù zé liàn yóu gōng zuò 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chủ yếu phụ trách công việc lọc dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lọc dầu, quy trình tinh chế dầu thô thành các sản phẩm hữu ích.
Nghĩa phụ
English
Oil refining; process of purifying crude oil into useful products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分馏石油
用加热方法从含油的物质中把油分离出来
把动物油或植物油加热使适于食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!