Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shí

Meanings: Gốm đất nung, loại gốm cứng hơn bình thường., Stoneware; a type of pottery that is harder than usual., ①(炻器)介于陶器和瓷器之间的一种陶瓷制品。产品如砂锅、水缸和耐酸陶瓷等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 火, 石

Chinese meaning: ①(炻器)介于陶器和瓷器之间的一种陶瓷制品。产品如砂锅、水缸和耐酸陶瓷等。

Hán Việt reading: thạch

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ.

Example: 这些炻器非常耐用。

Example pinyin: zhè xiē shí qì fēi cháng nài yòng 。

Tiếng Việt: Những đồ gốm đất nung này rất bền.

shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốm đất nung, loại gốm cứng hơn bình thường.

thạch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stoneware; a type of pottery that is harder than usual.

(炻器)介于陶器和瓷器之间的一种陶瓷制品。产品如砂锅、水缸和耐酸陶瓷等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...