Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点金乏术

Pinyin: diǎn jīn fá shù

Meanings: Không có khả năng biến mọi thứ thành vàng, ám chỉ thiếu tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt., Lacking the ability to turn things into gold; metaphorically implies lack of special talent or skill., 术法术,方法。没有点铁成金的法术。比喻没有最好的方法筹集钱财,解决贫困。[出处]明·徐光启《恭承新命谨陈急切事宜疏》“只今辽左用饷不赀,司农束手,臣又一一求多,实是点金无术。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 灬, 丷, 人, 王, 丿, 之, 丶, 木

Chinese meaning: 术法术,方法。没有点铁成金的法术。比喻没有最好的方法筹集钱财,解决贫困。[出处]明·徐光启《恭承新命谨陈急切事宜疏》“只今辽左用饷不赀,司农束手,臣又一一求多,实是点金无术。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng, sử dụng để nói về khả năng hoặc tài năng hạn chế.

Example: 他虽然努力工作,但终究还是点金乏术。

Example pinyin: tā suī rán nǔ lì gōng zuò , dàn zhōng jiū hái shì diǎn jīn fá shù 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng cuối cùng vẫn thiếu tài năng đặc biệt.

点金乏术
diǎn jīn fá shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có khả năng biến mọi thứ thành vàng, ám chỉ thiếu tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt.

Lacking the ability to turn things into gold; metaphorically implies lack of special talent or skill.

术法术,方法。没有点铁成金的法术。比喻没有最好的方法筹集钱财,解决贫困。[出处]明·徐光启《恭承新命谨陈急切事宜疏》“只今辽左用饷不赀,司农束手,臣又一一求多,实是点金无术。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点金乏术 (diǎn jīn fá shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung