Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光子
Pinyin: guāng zǐ
Meanings: Photon (hạt cơ bản của ánh sáng), Photon (a fundamental particle of light)., ①辐射能(如光或x射线)的量子。*②土头土脑的人。[例]哎!你个无运智的光子忒村沙,有什么不明白咱行诉。——元·佚名《延安府》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺌, 兀, 子
Chinese meaning: ①辐射能(如光或x射线)的量子。*②土头土脑的人。[例]哎!你个无运智的光子忒村沙,有什么不明白咱行诉。——元·佚名《延安府》。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khoa học vật lý, đặc biệt khi nói về các hiện tượng liên quan đến ánh sáng và năng lượng.
Example: 激光是由大量光子组成的。
Example pinyin: jī guāng shì yóu dà liàng guāng zǐ zǔ chéng de 。
Tiếng Việt: Tia laser được tạo thành từ lượng lớn photon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Photon (hạt cơ bản của ánh sáng)
Nghĩa phụ
English
Photon (a fundamental particle of light).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辐射能(如光或x射线)的量子
土头土脑的人。哎!你个无运智的光子忒村沙,有什么不明白咱行诉。——元·佚名《延安府》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!