Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 先知

Pinyin: xiān zhī

Meanings: Người tiên tri, người biết trước tương lai., A prophet, someone who foresees the future., ①认识事物在众人之前;亦指认识事物在众人之前的人;宗教中指受神启示而传达神的意旨或预言未来的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 儿, 口, 矢

Chinese meaning: ①认识事物在众人之前;亦指认识事物在众人之前的人;宗教中指受神启示而传达神的意旨或预言未来的人。

Grammar: Danh từ, có thể chỉ các nhân vật tôn giáo hay thần thoại.

Example: 圣经中的先知预言了未来。

Example pinyin: shèng jīng zhōng de xiān zhī yù yán le wèi lái 。

Tiếng Việt: Những nhà tiên tri trong Kinh Thánh đã dự đoán tương lai.

先知
xiān zhī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tiên tri, người biết trước tương lai.

A prophet, someone who foresees the future.

认识事物在众人之前;亦指认识事物在众人之前的人;宗教中指受神启示而传达神的意旨或预言未来的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

先知 (xiān zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung