Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涎皮赖脸
Pinyin: xián pí lài liǎn
Meanings: Da mặt dày, cố gắng nài nỉ hoặc quấy rối người khác., To be shamelessly insistent or bothersome towards others., 厚着脸皮纠缠,惹人厌烦。[出处]明·李开先《宝剑记》第十四出“你在这青堂瓦舍里坐着,到也自在,你这等涎皮赖脸的,俺管监的吃风!”[例]黛玉将手一摔道谁和你拉拉扯扯的!一天大似一天,还这么~的,连个理也不知道。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 延, 氵, 皮, 束, 负, 佥, 月
Chinese meaning: 厚着脸皮纠缠,惹人厌烦。[出处]明·李开先《宝剑记》第十四出“你在这青堂瓦舍里坐着,到也自在,你这等涎皮赖脸的,俺管监的吃风!”[例]黛玉将手一摔道谁和你拉拉扯扯的!一天大似一天,还这么~的,连个理也不知道。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu để diễn tả sự dai dẳng và vô duyên trong hành xử.
Example: 他总是涎皮赖脸地向别人借钱。
Example pinyin: tā zǒng shì xián pí lài liǎn dì xiàng bié rén jiè qián 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn da mặt dày để vay tiền người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da mặt dày, cố gắng nài nỉ hoặc quấy rối người khác.
Nghĩa phụ
English
To be shamelessly insistent or bothersome towards others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厚着脸皮纠缠,惹人厌烦。[出处]明·李开先《宝剑记》第十四出“你在这青堂瓦舍里坐着,到也自在,你这等涎皮赖脸的,俺管监的吃风!”[例]黛玉将手一摔道谁和你拉拉扯扯的!一天大似一天,还这么~的,连个理也不知道。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế