Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nước mũi, nước mắt, Nasal mucus, tears, ①鼻涕。[例]待于庙,垂涕洟。——《礼记·檀弓上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 弟, 氵

Chinese meaning: ①鼻涕。[例]待于庙,垂涕洟。——《礼记·檀弓上》。

Hán Việt reading: thế

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc thành ngữ, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 他感动得涕泪交流。

Example pinyin: tā gǎn dòng dé tì lèi jiāo liú 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm động đến mức nước mắt nước mũi cùng chảy.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mũi, nước mắt

thế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Nasal mucus, tears

鼻涕。待于庙,垂涕洟。——《礼记·檀弓上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...