Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涉笔

Pinyin: shè bǐ

Meanings: Viết lách, sáng tác văn chương, To write or compose literary works., ①动笔;着笔。[例]据案涉笔,拥文墨之纷纭。——李绍《永兴提刑谢到任启》。[例]涉笔成趣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 步, 氵, 毛, 竹

Chinese meaning: ①动笔;着笔。[例]据案涉笔,拥文墨之纷纭。——李绍《永兴提刑谢到任启》。[例]涉笔成趣。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, mang nghĩa tích cực.

Example: 他涉笔成趣。

Example pinyin: tā shè bǐ chéng qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết rất thú vị.

涉笔
shè bǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết lách, sáng tác văn chương

To write or compose literary works.

动笔;着笔。据案涉笔,拥文墨之纷纭。——李绍《永兴提刑谢到任启》。涉笔成趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涉笔 (shè bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung