Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极期

Pinyin: jí qī

Meanings: Giai đoạn đỉnh điểm, thời kỳ quan trọng, Peak period, critical phase, ①疾病(如发热性疾病)的症状最为明显的时期。*②类族发展史中一个假设的进化活动最强的时期,它介于某族最初出现阶段与最终老化阶段之间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 及, 木, 其, 月

Chinese meaning: ①疾病(如发热性疾病)的症状最为明显的时期。*②类族发展史中一个假设的进化活动最强的时期,它介于某族最初出现阶段与最终老化阶段之间。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc sự kiện quan trọng.

Example: 比赛进入极期,每个人都紧张不已。

Example pinyin: bǐ sài jìn rù jí qī , měi gè rén dōu jǐn zhāng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Cuộc thi bước vào giai đoạn đỉnh điểm, ai cũng căng thẳng.

极期
jí qī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn đỉnh điểm, thời kỳ quan trọng

Peak period, critical phase

疾病(如发热性疾病)的症状最为明显的时期

类族发展史中一个假设的进化活动最强的时期,它介于某族最初出现阶段与最终老化阶段之间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极期 (jí qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung