Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极恶不赦
Pinyin: jí è bù shè
Meanings: Tội ác tày trời, không thể tha thứ, Unforgivably evil, heinous crime, 罪大恶极,不可饶恕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 及, 木, 亚, 心, 一, 攵, 赤
Chinese meaning: 罪大恶极,不可饶恕。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả những hành vi xấu xa nhất.
Example: 那些极恶不赦的罪犯最终受到了法律的制裁。
Example pinyin: nà xiē jí è bú shè de zuì fàn zuì zhōng shòu dào le fǎ lǜ de zhì cái 。
Tiếng Việt: Những tên tội phạm tội ác tày trời cuối cùng đã bị pháp luật trừng trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội ác tày trời, không thể tha thứ
Nghĩa phụ
English
Unforgivably evil, heinous crime
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罪大恶极,不可饶恕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế