Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杳不可闻

Pinyin: yǎo bù kě wén

Meanings: Hoàn toàn không thể nghe thấy, âm thanh đã mất hút, Completely inaudible, sound has disappeared., 再也听不到。形容声音断绝。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 木, 一, 丁, 口, 耳, 门

Chinese meaning: 再也听不到。形容声音断绝。

Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ miêu tả âm thanh biến mất hoàn toàn.

Example: 远处的钟声,杳不可闻。

Example pinyin: yuǎn chù de zhōng shēng , yǎo bù kě wén 。

Tiếng Việt: Tiếng chuông từ xa đã không còn nghe thấy được nữa.

杳不可闻
yǎo bù kě wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không thể nghe thấy, âm thanh đã mất hút

Completely inaudible, sound has disappeared.

再也听不到。形容声音断绝。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杳不可闻 (yǎo bù kě wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung