Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杳无消息

Pinyin: yǎo wú xiāo xī

Meanings: Không có tin tức hoặc hồi âm, No news or response., 杳无影无踪。没有一点儿音信。[出处]明·沈德符《野获编》“微闻有浮海行者,踪迹可疑。乃南至闽广近海诸地,无不遍历,杳无消息。”[例]我四处打听,也~。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 日, 木, 一, 尢, 氵, 肖, 心, 自

Chinese meaning: 杳无影无踪。没有一点儿音信。[出处]明·沈德符《野获编》“微闻有浮海行者,踪迹可疑。乃南至闽广近海诸地,无不遍历,杳无消息。”[例]我四处打听,也~。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

Grammar: Được sử dụng phổ biến để diễn tả sự không nhận được phản hồi.

Example: 寄出去的信件杳无消息。

Example pinyin: jì chū qù de xìn jiàn yǎo wú xiāo xī 。

Tiếng Việt: Những bức thư đã gửi đi không có hồi âm.

杳无消息
yǎo wú xiāo xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có tin tức hoặc hồi âm

No news or response.

杳无影无踪。没有一点儿音信。[出处]明·沈德符《野获编》“微闻有浮海行者,踪迹可疑。乃南至闽广近海诸地,无不遍历,杳无消息。”[例]我四处打听,也~。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杳无消息 (yǎo wú xiāo xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung