Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极性
Pinyin: jí xìng
Meanings: Tính cực đoan, tính đối lập, Polarity, extremity, ①物体在相反部位或方向表现出相反的固有性质或力量。*②对特定事物的方向或吸引力(如倾斜、感觉或思想);向特定方向的倾向或趋势。*③对两极或起电(如物体的)特定正负状态。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 及, 木, 忄, 生
Chinese meaning: ①物体在相反部位或方向表现出相反的固有性质或力量。*②对特定事物的方向或吸引力(如倾斜、感觉或思想);向特定方向的倾向或趋势。*③对两极或起电(如物体的)特定正负状态。
Grammar: Danh từ, phổ biến trong lĩnh vực hóa học và vật lý.
Example: 这种物质具有很强的极性。
Example pinyin: zhè zhǒng wù zhì jù yǒu hěn qiáng de jí xìng 。
Tiếng Việt: Chất này có tính cực mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cực đoan, tính đối lập
Nghĩa phụ
English
Polarity, extremity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体在相反部位或方向表现出相反的固有性质或力量
对特定事物的方向或吸引力(如倾斜、感觉或思想);向特定方向的倾向或趋势
对两极或起电(如物体的)特定正负状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!