Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杳无信息

Pinyin: yǎo wú xìn xī

Meanings: Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì, No information or news whatsoever., 一直得不到一点消息。[出处]明·汤显祖《邯郸记》第十八出“一从卢郎征西,杳无信息,不知彼中征战若何。”[例]自这一去,~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十四。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 木, 一, 尢, 亻, 言, 心, 自

Chinese meaning: 一直得不到一点消息。[出处]明·汤显祖《邯郸记》第十八出“一从卢郎征西,杳无信息,不知彼中征战若何。”[例]自这一去,~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十四。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự mất liên lạc hoàn toàn.

Example: 他已经杳无信息多年了。

Example pinyin: tā yǐ jīng yǎo wú xìn xī duō nián le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã không có tin tức gì nhiều năm rồi.

杳无信息
yǎo wú xìn xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì

No information or news whatsoever.

一直得不到一点消息。[出处]明·汤显祖《邯郸记》第十八出“一从卢郎征西,杳无信息,不知彼中征战若何。”[例]自这一去,~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杳无信息 (yǎo wú xìn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung