Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极目迥望
Pinyin: jí mù jiǒng wàng
Meanings: Nhìn xa đến tận chân trời, hướng ánh mắt về khoảng cách vô cùng xa., To gaze all the way to the horizon, directing one's eyes to an immense distance., 极尽;迥远。尽眼力之所及眺望远方。[出处]三国·魏·王朗《与许靖书》“子虽在裔土,想亦极目而迥望,侧耳而遐听,延颈而鹤立。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 及, 木, 目, 冋, 辶, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 极尽;迥远。尽眼力之所及眺望远方。[出处]三国·魏·王朗《与许靖书》“子虽在裔土,想亦极目而迥望,侧耳而遐听,延颈而鹤立。”
Grammar: Động từ ghép bốn chữ, nhấn mạnh vào tầm nhìn xa và khả năng quan sát khung cảnh rộng lớn. Cấu trúc câu thường là [主语 + 登高处 + 极目迥望].
Example: 登上高楼,极目迥望,景色尽收眼底。
Example pinyin: dēng shàng gāo lóu , jí mù jiǒng wàng , jǐng sè jìn shōu yǎn dǐ 。
Tiếng Việt: Leo lên tầng cao của tòa nhà, nhìn xa đến tận chân trời, phong cảnh hiện ra rõ ràng trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa đến tận chân trời, hướng ánh mắt về khoảng cách vô cùng xa.
Nghĩa phụ
English
To gaze all the way to the horizon, directing one's eyes to an immense distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极尽;迥远。尽眼力之所及眺望远方。[出处]三国·魏·王朗《与许靖书》“子虽在裔土,想亦极目而迥望,侧耳而遐听,延颈而鹤立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế