Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挽歌
Pinyin: wǎn gē
Meanings: Bài hát ai điếu dành cho người đã khuất., A mournful song or dirge for the deceased., ①哀悼死者的歌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 免, 扌, 哥, 欠
Chinese meaning: ①哀悼死者的歌。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa và phong tục liên quan đến tang lễ.
Example: 他在葬礼上唱了一首挽歌。
Example pinyin: tā zài zàng lǐ shàng chàng le yì shǒu wǎn gē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hát một bài ca ai điếu trong đám tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát ai điếu dành cho người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
A mournful song or dirge for the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哀悼死者的歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!