Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挻
Pinyin: shān
Meanings: Kéo căng, duỗi ra., To stretch or extend., ①长(与“短”相对)。*②引发;延及:挻祸。挻灾。挻乱四方。*③取。*④揉和:“丸挻雕琢,刻镂钻笮。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①长(与“短”相对)。*②引发;延及:挻祸。挻灾。挻乱四方。*③取。*④揉和:“丸挻雕琢,刻镂钻笮。”
Grammar: Động từ chỉ hành động kéo căng. Thường dùng trong các tình huống cụ thể như kéo căng vật liệu.
Example: 他把橡皮筋挻得很长。
Example pinyin: tā bǎ xiàng pí jīn shān dé hěn cháng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kéo căng sợi dây thun rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo căng, duỗi ra.
Nghĩa phụ
English
To stretch or extend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长(与“短”相对)
挻祸。挻灾。挻乱四方
取
“丸挻雕琢,刻镂钻笮。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!