Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏一把汗

Pinyin: niē yī bǎ hàn

Meanings: Lo lắng đến mức đổ mồ hôi tay., To be so worried that one’s palms sweat., 因担心而手上出汗。形容非常紧张的心情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“赵姨娘正因彩云私赠了许多东西,被玉钏儿吵出,生恐查诘出来,每日捏一把汗打听信儿。”[例]我最初实在替这孩子~,待到掘出黄金一釜,这才觉得轻松。——鲁迅《朝花夕拾·二十四孝图》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 圼, 扌, 一, 巴, 干, 氵

Chinese meaning: 因担心而手上出汗。形容非常紧张的心情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“赵姨娘正因彩云私赠了许多东西,被玉钏儿吵出,生恐查诘出来,每日捏一把汗打听信儿。”[例]我最初实在替这孩子~,待到掘出黄金一釜,这才觉得轻松。——鲁迅《朝花夕拾·二十四孝图》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả cảm xúc lo lắng căng thẳng.

Example: 看他比赛时,我真为他捏一把汗。

Example pinyin: kàn tā bǐ sài shí , wǒ zhēn wèi tā niē yì bǎ hàn 。

Tiếng Việt: Khi xem anh ấy thi đấu, tôi thực sự lo lắng cho anh ấy.

捏一把汗
niē yī bǎ hàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng đến mức đổ mồ hôi tay.

To be so worried that one’s palms sweat.

因担心而手上出汗。形容非常紧张的心情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“赵姨娘正因彩云私赠了许多东西,被玉钏儿吵出,生恐查诘出来,每日捏一把汗打听信儿。”[例]我最初实在替这孩子~,待到掘出黄金一釜,这才觉得轻松。——鲁迅《朝花夕拾·二十四孝图》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捏一把汗 (niē yī bǎ hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung