Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晶光
Pinyin: jīng guāng
Meanings: Ánh sáng trong suốt, lấp lánh từ các tinh thể hoặc mặt nước., Crystal-like light that shines brilliantly from crystals or water surfaces., ①发光;闪亮。[例]晶光夺目。[例]晶光闪亮。*②喻指神采。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 昍, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①发光;闪亮。[例]晶光夺目。[例]晶光闪亮。*②喻指神采。
Grammar: Danh từ thường đi với những động từ miêu tả sự phản chiếu ánh sáng.
Example: 湖面反射着晶光。
Example pinyin: hú miàn fǎn shè zhe jīng guāng 。
Tiếng Việt: Mặt hồ phản chiếu ánh sáng lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng trong suốt, lấp lánh từ các tinh thể hoặc mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Crystal-like light that shines brilliantly from crystals or water surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发光;闪亮。晶光夺目。晶光闪亮
喻指神采
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!