Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 獠
Pinyin: liáo
Meanings: Răng nanh (thường dùng để chỉ răng nhọn của thú dữ)., Tusk or fang (usually refers to the sharp teeth of wild animals)., ①面貌凶恶:獠面。獠牙(露在嘴外面的长牙)。*②夜间打猎:“于是乃相与獠于蕙圃”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 尞, 犭
Chinese meaning: ①面貌凶恶:獠面。獠牙(露在嘴外面的长牙)。*②夜间打猎:“于是乃相与獠于蕙圃”。
Hán Việt reading: liêu
Grammar: Danh từ cụ thể, thường được dùng để chỉ bộ phận cơ thể của động vật.
Example: 野猪的獠很长。
Example pinyin: yě zhū de liáo hěn cháng 。
Tiếng Việt: Nanh của lợn rừng rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng nanh (thường dùng để chỉ răng nhọn của thú dữ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tusk or fang (usually refers to the sharp teeth of wild animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
獠面。獠牙(露在嘴外面的长牙)
“于是乃相与獠于蕙圃”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!