Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 獻
Pinyin: xiàn
Meanings: Dâng tặng, hiến tặng, cống hiến, To offer, to present, to dedicate, ①见“献”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 犬, 鬳
Chinese meaning: ①见“献”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận phía sau qua giới từ '向' (hướng tới)
Example: 他向博物馆献出了家传的宝物。
Example pinyin: tā xiàng bó wù guǎn xiàn chū le jiā chuán de bǎo wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dâng tặng bảo vật gia truyền cho viện bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng tặng, hiến tặng, cống hiến
Nghĩa phụ
English
To offer, to present, to dedicate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“献”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!