Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄狐
Pinyin: xuán hú
Meanings: Cáo đen (theo truyền thuyết hoặc thần thoại)., Black fox (in legend or mythology)., ①亦称“银狐”。产于北美的一种毛色深黑,长毛尖端呈黑色的狐,皮毛珍贵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 幺, 犭, 瓜
Chinese meaning: ①亦称“银狐”。产于北美的一种毛色深黑,长毛尖端呈黑色的狐,皮毛珍贵。
Grammar: Danh từ chỉ loài động vật đặc biệt trong thần thoại.
Example: 传说中的玄狐能带来好运。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de xuán hú néng dài lái hǎo yùn 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, cáo đen có thể mang lại may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cáo đen (theo truyền thuyết hoặc thần thoại).
Nghĩa phụ
English
Black fox (in legend or mythology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“银狐”。产于北美的一种毛色深黑,长毛尖端呈黑色的狐,皮毛珍贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!