Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄管调弦
Pinyin: nòng guǎn diào xián
Meanings: Chỉnh dây đàn, thổi kèn (mô tả hoạt động âm nhạc)., Tuning strings and playing wind instruments (describing musical activities)., 犹弄竹弹丝。指吹奏管弦乐器。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 廾, 王, 官, 竹, 周, 讠, 弓, 玄
Chinese meaning: 犹弄竹弹丝。指吹奏管弦乐器。
Example: 他在音乐会上弄管调弦,展现了他的高超技艺。
Example pinyin: tā zài yīn yuè huì shàng nòng guǎn tiáo xián , zhǎn xiàn le tā de gāo chāo jì yì 。
Tiếng Việt: Trong buổi hòa nhạc, anh ấy chỉnh dây và thổi kèn, thể hiện kỹ năng cao siêu của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh dây đàn, thổi kèn (mô tả hoạt động âm nhạc).
Nghĩa phụ
English
Tuning strings and playing wind instruments (describing musical activities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹弄竹弹丝。指吹奏管弦乐器。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế