Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定当
Pinyin: dìng dàng
Meanings: Quyết định phải làm gì đó, đảm bảo hoàn thành., To decide to do something and ensure its completion., ①[方言]妥帖。[例]处理定当。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 𤴓, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①[方言]妥帖。[例]处理定当。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính cam kết.
Example: 这件事我定当办好。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ dìng dāng bàn hǎo 。
Tiếng Việt: Việc này tôi nhất định sẽ làm tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định phải làm gì đó, đảm bảo hoàn thành.
Nghĩa phụ
English
To decide to do something and ensure its completion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]妥帖。处理定当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!