Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定谳

Pinyin: dìng yàn

Meanings: Kết án cuối cùng, bản án đã được xác định, Final verdict/sentence, ①定案;定罪(谳:议罪)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 宀, 𤴓, 献, 讠

Chinese meaning: ①定案;定罪(谳:议罪)。

Example: 经过多次审理,法院终于定谳。

Example pinyin: jīng guò duō cì shěn lǐ , fǎ yuàn zhōng yú dìng yàn 。

Tiếng Việt: Sau nhiều lần xét xử, tòa án cuối cùng đã đưa ra bản án cuối cùng.

定谳
dìng yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết án cuối cùng, bản án đã được xác định

Final verdict/sentence

定案;定罪(谳

议罪)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...