Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群雄逐鹿
Pinyin: qún xióng zhú lù
Meanings: Các anh hùng tranh giành quyền lực, địa vị, Heroes contend for supremacy or power., 群雄旧指许多有军事势力的人。逐鹿比喻争夺帝王之位。形容各派势力争夺最高统治地位。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 46
Radicals: 君, 羊, 厷, 隹, 豕, 辶, コ, 丨, 广, 比
Chinese meaning: 群雄旧指许多有军事势力的人。逐鹿比喻争夺帝王之位。形容各派势力争夺最高统治地位。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử, ám chỉ thời kỳ hỗn loạn mà nhiều thế lực mạnh mẽ tranh giành quyền kiểm soát.
Example: 那个时代是群雄逐鹿的年代。
Example pinyin: nà ge shí dài shì qún xióng zhú lù de nián dài 。
Tiếng Việt: Đó là thời đại mà các anh hùng tranh giành quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các anh hùng tranh giành quyền lực, địa vị
Nghĩa phụ
English
Heroes contend for supremacy or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
群雄旧指许多有军事势力的人。逐鹿比喻争夺帝王之位。形容各派势力争夺最高统治地位。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế