Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清福

Pinyin: qīng fú

Meanings: Cuộc sống yên bình và hạnh phúc., Peaceful and happy life., ①清闲安逸的福气。[例]享清福。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 畐, 礻

Chinese meaning: ①清闲安逸的福气。[例]享清福。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mãn nguyện trong cuộc sống giản dị.

Example: 享受清福。

Example pinyin: xiǎng shòu qīng fú 。

Tiếng Việt: Tận hưởng cuộc sống yên bình.

清福
qīng fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống yên bình và hạnh phúc.

Peaceful and happy life.

清闲安逸的福气。享清福

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...