Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清都绛阙
Pinyin: qīng dōu jiàng què
Meanings: Chỉ cung điện của thần tiên hoặc hoàng gia., Refers to the palaces of immortals or royalty., 神话传说中天帝所居之宫阙。同清都紫微”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 氵, 青, 者, 阝, 夅, 纟, 欮, 门
Chinese meaning: 神话传说中天帝所居之宫阙。同清都紫微”。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương cổ điển mô tả cung điện thần tiên hoặc hoàng gia.
Example: 清都绛阙被认为是仙人所居之处。
Example pinyin: qīng dōu jiàng què bèi rèn wéi shì xiān rén suǒ jū zhī chù 。
Tiếng Việt: Thanh Đô Giáng Quyệt được coi là nơi mà thần tiên cư ngụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cung điện của thần tiên hoặc hoàng gia.
Nghĩa phụ
English
Refers to the palaces of immortals or royalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话传说中天帝所居之宫阙。同清都紫微”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế