Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清议

Pinyin: qīng yì

Meanings: Lời bàn luận thanh cao, thường chỉ phê bình chính trị thời xưa., Refined discussion, often referring to political criticism in ancient times., ①公正的议论。[例]其犯乡论清议、赃污淫盗,一皆荡涤。——《南史·宋武帝纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 青, 义, 讠

Chinese meaning: ①公正的议论。[例]其犯乡论清议、赃污淫盗,一皆荡涤。——《南史·宋武帝纪》。

Grammar: Thuật ngữ cổ, hiếm gặp trong đời sống hiện đại.

Example: 古代文人喜欢清议。

Example pinyin: gǔ dài wén rén xǐ huan qīng yì 。

Tiếng Việt: Văn nhân thời xưa thích bàn luận sâu sắc.

清议
qīng yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời bàn luận thanh cao, thường chỉ phê bình chính trị thời xưa.

Refined discussion, often referring to political criticism in ancient times.

公正的议论。其犯乡论清议、赃污淫盗,一皆荡涤。——《南史·宋武帝纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清议 (qīng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung