Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清约
Pinyin: qīng yuē
Meanings: Giản dị mà thanh lịch., Simple yet elegant., ①清廉俭约。[例]公虽自信清约。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 青, 勺, 纟
Chinese meaning: ①清廉俭约。[例]公虽自信清约。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách, ngoại hình.
Example: 她的衣着清约大方。
Example pinyin: tā de yī zhuó qīng yuē dà fāng 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy giản dị nhưng thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giản dị mà thanh lịch.
Nghĩa phụ
English
Simple yet elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清廉俭约。公虽自信清约。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!