Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清稿
Pinyin: qīng gǎo
Meanings: Bản thảo sạch sẽ; chỉnh sửa bản thảo cho gọn gàng., Clean draft; to tidy up a draft., ①干净准确的誊写本,尤指改正或校订后的文件原稿;又指这一类的复本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 青, 禾, 高
Chinese meaning: ①干净准确的誊写本,尤指改正或校订后的文件原稿;又指这一类的复本。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 请清稿后再提交。
Example pinyin: qǐng qīng gǎo hòu zài tí jiāo 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chỉnh sửa bản thảo trước khi nộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo sạch sẽ; chỉnh sửa bản thảo cho gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Clean draft; to tidy up a draft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干净准确的誊写本,尤指改正或校订后的文件原稿;又指这一类的复本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!