Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清锅冷灶

Pinyin: qīng guō lěng zào

Meanings: Không có gì để nấu ăn, chỉ sự nghèo khổ., No food to cook; refers to poverty., 没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。同清灰冷灶”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 氵, 青, 呙, 钅, 令, 冫, 土, 火

Chinese meaning: 没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。同清灰冷灶”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả hoàn cảnh thiếu thốn của một gia đình.

Example: 这家人日子过得清锅冷灶。

Example pinyin: zhè jiā rén rì zi guò dé qīng guō lěng zào 。

Tiếng Việt: Gia đình này sống trong cảnh nghèo khó, không có gì để nấu ăn.

清锅冷灶
qīng guō lěng zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì để nấu ăn, chỉ sự nghèo khổ.

No food to cook; refers to poverty.

没吃没喝。常用以形容贫困冷清的景象。同清灰冷灶”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...