Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宴尔

Pinyin: yàn ěr

Meanings: Vui vẻ, hạnh phúc (dùng trong văn cảnh cũ, thường chỉ tình cảm vợ chồng mới cưới)., Happy and joyful (used in classical contexts, often referring to newlyweds)., ①安乐。后指新婚。也作“燕尔”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 妟, 宀, 小, 𠂊

Chinese meaning: ①安乐。后指新婚。也作“燕尔”。

Grammar: Từ cổ thường dùng trong văn bản mang tính trang trọng hoặc thơ ca.

Example: 他们新婚燕尔,生活十分甜蜜。

Example pinyin: tā men xīn hūn yàn ěr , shēng huó shí fēn tián mì 。

Tiếng Việt: Họ mới cưới, cuộc sống vô cùng ngọt ngào.

宴尔
yàn ěr
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hạnh phúc (dùng trong văn cảnh cũ, thường chỉ tình cảm vợ chồng mới cưới).

Happy and joyful (used in classical contexts, often referring to newlyweds).

安乐。后指新婚。也作“燕尔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宴尔 (yàn ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung