Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 害人不浅
Pinyin: hài rén bù qiǎn
Meanings: Gây hại rất lớn cho người khác, To harm others greatly, 给别人的损害非常之大。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十五回“即如今人凡遇小儿惊风,害人不浅。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 人, 一, 戋, 氵
Chinese meaning: 给别人的损害非常之大。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十五回“即如今人凡遇小儿惊风,害人不浅。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động tiêu cực.
Example: 他的行为害人不浅。
Example pinyin: tā de xíng wéi hài rén bù qiǎn 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta gây hại rất lớn cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây hại rất lớn cho người khác
Nghĩa phụ
English
To harm others greatly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给别人的损害非常之大。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十五回“即如今人凡遇小儿惊风,害人不浅。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế