Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宴安鸩毒
Pinyin: yàn ān zhèn dú
Meanings: Chỉ sự an nhàn, hưởng thụ quá mức dẫn đến kết cục tai hại., Indulging in excessive comfort and pleasure can lead to harmful consequences., 比喻耽于逸乐而杀身。[出处]《左传·闵公元年》“宴安鸩毒,不可怀也。”杜预注以宴安比之鸩毒。”[例]直至桂军发难,边隅震惊,始知~之不诬。——孙中山《报告陈炯明叛变致本党同志书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 妟, 宀, 女, 冘, 鸟, 母, 龶
Chinese meaning: 比喻耽于逸乐而杀身。[出处]《左传·闵公元年》“宴安鸩毒,不可怀也。”杜预注以宴安比之鸩毒。”[例]直至桂军发难,边隅震惊,始知~之不诬。——孙中山《报告陈炯明叛变致本党同志书》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để cảnh báo về tác hại của việc quá ham mê hưởng thụ.
Example: 他因为贪图享受而忽视了工作,最终落得个宴安鸩毒的下场。
Example pinyin: tā yīn wèi tān tú xiǎng shòu ér hū shì le gōng zuò , zuì zhōng luò de gè yàn ān zhèn dú de xià chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ta vì tham lam hưởng thụ mà bỏ bê công việc, cuối cùng phải chịu hậu quả tai hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự an nhàn, hưởng thụ quá mức dẫn đến kết cục tai hại.
Nghĩa phụ
English
Indulging in excessive comfort and pleasure can lead to harmful consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻耽于逸乐而杀身。[出处]《左传·闵公元年》“宴安鸩毒,不可怀也。”杜预注以宴安比之鸩毒。”[例]直至桂军发难,边隅震惊,始知~之不诬。——孙中山《报告陈炯明叛变致本党同志书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế