Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擢筋剥肤

Pinyin: zhuó jīn bō fū

Meanings: Hình phạt tra tấn cực kỳ tàn khốc (nhổ gân, lột da)., Extremely cruel torture (pulling out tendons and skinning alive)., 抽筋剥皮。比喻剥削深重残酷。[出处]宋·苏洵《田制》“吾之民反戚戚不乐,常若擢筋剥肤以供亿其上。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 扌, 翟, 竹, 肋, 刂, 录, 夫, 月

Chinese meaning: 抽筋剥皮。比喻剥削深重残酷。[出处]宋·苏洵《田制》“吾之民反戚戚不乐,常若擢筋剥肤以供亿其上。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa lịch sử và thường được dùng trong văn viết.

Example: 古代有些刑罚如擢筋剥肤一样残酷。

Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē xíng fá rú zhuó jīn bāo fū yí yàng cán kù 。

Tiếng Việt: Một số hình phạt thời xưa tàn khốc như nhổ gân và lột da vậy.

擢筋剥肤
zhuó jīn bō fū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt tra tấn cực kỳ tàn khốc (nhổ gân, lột da).

Extremely cruel torture (pulling out tendons and skinning alive).

抽筋剥皮。比喻剥削深重残酷。[出处]宋·苏洵《田制》“吾之民反戚戚不乐,常若擢筋剥肤以供亿其上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...