Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保苗
Pinyin: bǎo miáo
Meanings: Giữ cho cây con sống sót và phát triển tốt., To ensure the survival and healthy growth of seedlings., ①保证地里有足够株数的幼苗,并保证其生长茁壮,是丰产的重要措施。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 呆, 田, 艹
Chinese meaning: ①保证地里有足够株数的幼苗,并保证其生长茁壮,是丰产的重要措施。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民在旱季需要保苗。
Example pinyin: nóng mín zài hàn jì xū yào bǎo miáo 。
Tiếng Việt: Nông dân cần giữ cho cây con sống sót trong mùa khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ cho cây con sống sót và phát triển tốt.
Nghĩa phụ
English
To ensure the survival and healthy growth of seedlings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保证地里有足够株数的幼苗,并保证其生长茁壮,是丰产的重要措施
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!