Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信笔
Pinyin: xìn bǐ
Meanings: Viết hoặc vẽ một cách tự do, không tuân theo quy tắc cố định., To write or draw freely without following fixed rules., ①随手书写。[例]信笔写来,直抒胸臆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 言, 毛, 竹
Chinese meaning: ①随手书写。[例]信笔写来,直抒胸臆。
Grammar: Dùng để chỉ hành động sáng tạo mang tính ngẫu hứng.
Example: 他信笔写下了一首诗。
Example pinyin: tā xìn bǐ xiě xià le yì shǒu shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một bài thơ một cách tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết hoặc vẽ một cách tự do, không tuân theo quy tắc cố định.
Nghĩa phụ
English
To write or draw freely without following fixed rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随手书写。信笔写来,直抒胸臆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!