Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保释

Pinyin: bǎo shì

Meanings: Bảo lãnh tại ngoại, thả tự do tạm thời dưới sự giám sát., To grant bail, release temporarily under supervision., ①犯人取保释放。[例]因为那次是保释出狱的,判刑以后还得进去。——《母亲》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 呆, 釆

Chinese meaning: ①犯人取保释放。[例]因为那次是保释出狱的,判刑以后还得进去。——《母亲》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 律师为他申请了保释。

Example pinyin: lǜ shī wèi tā shēn qǐng le bǎo shì 。

Tiếng Việt: Luật sư đã xin bảo lãnh tại ngoại cho anh ấy.

保释
bǎo shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo lãnh tại ngoại, thả tự do tạm thời dưới sự giám sát.

To grant bail, release temporarily under supervision.

犯人取保释放。因为那次是保释出狱的,判刑以后还得进去。——《母亲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保释 (bǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung