Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信标
Pinyin: xìn biāo
Meanings: Tín hiệu đèn báo hiệu hàng hải hoặc hàng không., Beacon signal for maritime or aviation use., ①灯塔或设在岸上或浅滩上的其他导航信号标记。*②为飞行员导航用的一种无人管理的灯光设备或其他信号装置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 言, 木, 示
Chinese meaning: ①灯塔或设在岸上或浅滩上的其他导航信号标记。*②为飞行员导航用的一种无人管理的灯光设备或其他信号装置。
Grammar: Thường được dùng trong lĩnh vực hàng hải hoặc hàng không.
Example: 飞机依赖信标导航。
Example pinyin: fēi jī yī lài xìn biāo dǎo háng 。
Tiếng Việt: Máy bay dựa vào đèn tín hiệu để dẫn đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tín hiệu đèn báo hiệu hàng hải hoặc hàng không.
Nghĩa phụ
English
Beacon signal for maritime or aviation use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灯塔或设在岸上或浅滩上的其他导航信号标记
为飞行员导航用的一种无人管理的灯光设备或其他信号装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!