Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信仰
Pinyin: xìn yǎng
Meanings: Niềm tin tôn giáo hoặc niềm tin sâu sắc về một điều gì đó, Religious belief or deep conviction about something, ①对某种主张、主义、宗教或某人极其相信和尊敬。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 言, 卬
Chinese meaning: ①对某种主张、主义、宗教或某人极其相信和尊敬。
Example: 她有坚定的信仰。
Example pinyin: tā yǒu jiān dìng de xìn yǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có niềm tin vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm tin tôn giáo hoặc niềm tin sâu sắc về một điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Religious belief or deep conviction about something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种主张、主义、宗教或某人极其相信和尊敬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!