Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信插

Pinyin: xìn chā

Meanings: Hộp thư, nơi nhận thư., Mailbox or letter box., ①钉在墙上的放信件的用具,多用木板或布做成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 言, 扌, 臿

Chinese meaning: ①钉在墙上的放信件的用具,多用木板或布做成。

Grammar: Liên quan đến việc gửi và nhận thư từ.

Example: 请将信件放入信插。

Example pinyin: qǐng jiāng xìn jiàn fàng rù xìn chā 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng bỏ thư vào hộp thư.

信插
xìn chā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp thư, nơi nhận thư.

Mailbox or letter box.

钉在墙上的放信件的用具,多用木板或布做成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信插 (xìn chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung