Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龟头

Pinyin: guī tóu

Meanings: Đầu của con rùa. Trong y học: quy đầu (phần đầu của dương vật)., Head of a turtle. In medicine: glans penis., ①阴茎前端膨大的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乚, 日, 𠂊, 头

Chinese meaning: ①阴茎前端膨大的部分。

Grammar: Danh từ này có thể mang ý nghĩa giải phẫu học, tùy ngữ cảnh mà hiểu nghĩa cụ thể.

Example: 医生提醒要注意保持龟头清洁。

Example pinyin: yī shēng tí xǐng yào zhù yì bǎo chí guī tóu qīng jié 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nhắc nhở cần chú ý giữ vệ sinh phần quy đầu.

龟头
guī tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu của con rùa. Trong y học: quy đầu (phần đầu của dương vật).

Head of a turtle. In medicine: glans penis.

阴茎前端膨大的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龟头 (guī tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung