Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙蟠虎伏

Pinyin: lóng pán hǔ fú

Meanings: Rồng cuộn hổ nằm (miêu tả địa thế hiểm trở, mạnh mẽ và uy nghiêm)., Coiled dragon, crouching tiger (describes a dangerous, powerful and majestic terrain)., 雄踞的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 丿, 尤, 番, 虫, 几, 虍, 亻, 犬

Chinese meaning: 雄踞的样子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để miêu tả địa hình hùng vĩ hoặc tình huống có sức mạnh tiềm ẩn.

Example: 这个地方地势险峻,如同龙蟠虎伏。

Example pinyin: zhè ge dì fāng dì shì xiǎn jùn , rú tóng lóng pán hǔ fú 。

Tiếng Việt: Địa thế nơi này hiểm trở, giống như rồng cuộn hổ nằm.

龙蟠虎伏
lóng pán hǔ fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng cuộn hổ nằm (miêu tả địa thế hiểm trở, mạnh mẽ và uy nghiêm).

Coiled dragon, crouching tiger (describes a dangerous, powerful and majestic terrain).

雄踞的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙蟠虎伏 (lóng pán hǔ fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung