Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙骧麟振
Pinyin: lóng xiāng lín zhèn
Meanings: Rồng bay lên và lân chấn động, chỉ việc làm chấn động thiên hạ, nổi danh khắp nơi., The flying of a dragon and the shaking of a unicorn, indicating actions that shake the world and become famous everywhere., 龙骧,昂举腾跃的样子。比喻将军恩威兼备。[出处]麟振,语出《诗·周南·麟之趾》“鳞之趾,振振公子,于嗟麟兮。”毛传麟,信而应礼,以足至者也。振振,信厚也。”[例][邓艾]受命忘身,~,前无坚敌。——《晋书·段灼传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 58
Radicals: 丿, 尤, 襄, 马, 粦, 鹿, 扌, 辰
Chinese meaning: 龙骧,昂举腾跃的样子。比喻将军恩威兼备。[出处]麟振,语出《诗·周南·麟之趾》“鳞之趾,振振公子,于嗟麟兮。”毛传麟,信而应礼,以足至者也。振振,信厚也。”[例][邓艾]受命忘身,~,前无坚敌。——《晋书·段灼传》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc mang tính biểu tượng cao.
Example: 他的成就犹如龙骧麟振,在国际上引起了广泛关注。
Example pinyin: tā de chéng jiù yóu rú lóng xiāng lín zhèn , zài guó jì shàng yǐn qǐ le guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Những thành tựu của anh ấy giống như rồng bay và lân chấn động, thu hút sự chú ý rộng rãi trên trường quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng bay lên và lân chấn động, chỉ việc làm chấn động thiên hạ, nổi danh khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
The flying of a dragon and the shaking of a unicorn, indicating actions that shake the world and become famous everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
龙骧,昂举腾跃的样子。比喻将军恩威兼备。[出处]麟振,语出《诗·周南·麟之趾》“鳞之趾,振振公子,于嗟麟兮。”毛传麟,信而应礼,以足至者也。振振,信厚也。”[例][邓艾]受命忘身,~,前无坚敌。——《晋书·段灼传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế