Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙章凤姿
Pinyin: lóng zhāng fèng zī
Meanings: Chỉ người có tài năng và phong thái xuất chúng như rồng và phượng hoàng., Refers to someone with outstanding talent and demeanor like dragons and phoenixes., 章文采。蛟龙的文采,凤凰的姿容。比喻风采出众。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“刘孝标注康长七尺八寸,伟容色,土木形骸,不加饰厉,而龙章凤姿,天质自然。”[例]~士不见用;獐头鼠目乃欲求官耶?——清·袁枚《随园诗话》卷十四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丿, 尤, 早, 立, 几, 又, 女, 次
Chinese meaning: 章文采。蛟龙的文采,凤凰的姿容。比喻风采出众。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“刘孝标注康长七尺八寸,伟容色,土木形骸,不加饰厉,而龙章凤姿,天质自然。”[例]~士不见用;獐头鼠目乃欲求官耶?——清·袁枚《随园诗话》卷十四。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc vẻ đẹp nổi bật của một người. Có thể đứng sau động từ '有' (có) hoặc làm chủ ngữ.
Example: 她有着龙章凤姿的风采。
Example pinyin: tā yǒu zhe lóng zhāng fèng zī de fēng cǎi 。
Tiếng Việt: Cô ấy có phong thái xuất chúng như rồng và phượng hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người có tài năng và phong thái xuất chúng như rồng và phượng hoàng.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone with outstanding talent and demeanor like dragons and phoenixes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
章文采。蛟龙的文采,凤凰的姿容。比喻风采出众。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“刘孝标注康长七尺八寸,伟容色,土木形骸,不加饰厉,而龙章凤姿,天质自然。”[例]~士不见用;獐头鼠目乃欲求官耶?——清·袁枚《随园诗话》卷十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế